Từ "thời chiến" trong tiếng Việt có nghĩa là khoảng thời gian mà một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ đang diễn ra chiến tranh. Nó thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh của cuộc sống, hoạt động, chính trị, xã hội trong bối cảnh xung đột vũ trang.
Định nghĩa chi tiết:
Thời chiến: Thời gian diễn ra chiến tranh, trong đó có thể bao gồm các hoạt động quân sự, sự thay đổi về chính sách, ảnh hưởng đến đời sống của người dân…
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trong thời chiến, nhiều người phải rời bỏ quê hương."
Câu nâng cao: "Các hoạt động văn hóa thường bị hạn chế trong thời chiến."
Cách sử dụng khác:
Kết hợp với các từ khác:
"Thời chiến tranh lạnh": Thời kỳ không có chiến tranh trực tiếp nhưng vẫn có sự đối đầu về ý thức hệ giữa các quốc gia.
"Thời kỳ hậu chiến": Thời gian sau khi chiến tranh kết thúc, có thể là giai đoạn phục hồi và xây dựng lại.
Các từ liên quan và từ đồng nghĩa:
Thời bình: Thời gian không có chiến tranh, trái ngược với "thời chiến".
Xung đột: Từ này có nghĩa là sự tranh chấp, có thể không nhất thiết là chiến tranh nhưng có thể dẫn đến chiến tranh.
Chiến tranh: Từ chỉ tình trạng vũ trang giữa các quốc gia hoặc nhóm.
Phân biệt với các biến thể:
"Thời chiến" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn liên quan đến bối cảnh chiến tranh. Trong khi đó, "thời bình" nhấn mạnh đến sự yên ổn, không có xung đột.
Những lưu ý:
Khi sử dụng từ "thời chiến", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ bạn đang nói về một thời kỳ có xung đột vũ trang, không chỉ đơn thuần là một khoảng thời gian.