Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thời chiến

Academic
Friendly

Từ "thời chiến" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ đang diễn ra chiến tranh. thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh của cuộc sống, hoạt động, chính trị, xã hội trong bối cảnh xung đột trang.

Định nghĩa chi tiết:
  • Thời chiến: Thời gian diễn ra chiến tranh, trong đó có thể bao gồm các hoạt động quân sự, sự thay đổi về chính sách, ảnh hưởng đến đời sống của người dân
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong thời chiến, nhiều người phải rời bỏ quê hương."

    • đây, câu nói diễn tả thực tế trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người không thể sốngnơi mình đã sinh ra.
  2. Câu nâng cao: "Các hoạt động văn hóa thường bị hạn chế trong thời chiến."

    • Câu này nhấn mạnh rằng trong thời kỳ chiến tranh, các hoạt động văn hóa không thể diễn ra thoải mái bị ảnh hưởng bởi xung đột.
Cách sử dụng khác:
  • Kết hợp với các từ khác:
    • "Thời chiến tranh lạnh": Thời kỳ không chiến tranh trực tiếp nhưng vẫn sự đối đầu về ý thức hệ giữa các quốc gia.
    • "Thời kỳ hậu chiến": Thời gian sau khi chiến tranh kết thúc, có thể giai đoạn phục hồi xây dựng lại.
Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Thời bình: Thời gian không chiến tranh, trái ngược với "thời chiến".
  • Xung đột: Từ này có nghĩasự tranh chấp, có thể không nhất thiết chiến tranh nhưng có thể dẫn đến chiến tranh.
  • Chiến tranh: Từ chỉ tình trạng trang giữa các quốc gia hoặc nhóm.
Phân biệt với các biến thể:
  • "Thời chiến" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn liên quan đến bối cảnh chiến tranh. Trong khi đó, "thời bình" nhấn mạnh đến sự yên ổn, không xung đột.
Những lưu ý:

Khi sử dụng từ "thời chiến", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về một thời kỳ xung đột trang, không chỉ đơn thuần một khoảng thời gian.

  1. Thời gian đang diễn ra chiến tranh.

Comments and discussion on the word "thời chiến"